cựu chiến binh, chim bồ câu, rùa, chim cu đất, người ranh mãnh, người ở đợ, người chủ trương bạo động, bậc thầy trong quá khứ
cựu chiến binh, có kinh nghiệm, xảo quyệt, láu lỉnh, hành vi bất lương, chuyên gia, giỏi, thân giao, chín, thâm căn cố đế, màu xám, khéo léo, cũ, xưa, già, đã sử dụng, trở lại, khẳng định, dài kinh nghiệm
We can all see that. But he is a VETERAN of 100 battles.
He's a VETERAN of 100 battles
Meaning and definitions of veteran, translation in Vietnamese language for veteran with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of veteran in Vietnamese and in English language.
What veteran means in Vietnamese, veteran meaning in Vietnamese, veteran definition, examples and pronunciation of veteran in Vietnamese language.