binh vực, chứng minh, đâm, vẽ lên, dựng, nâng cao, thành lập, tìm, sửa chữa, thực vật, yêu cầu, nhu cầu, đòi, gọi điện, đặt giá, duy trì, theo kịp, giữ phím, tiếp tục, chẻ ra làm đôi, bãi bỏ, phá vỡ, chia, tách rời
Meaning and definitions of vindicate, translation in Vietnamese language for vindicate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vindicate in Vietnamese and in English language.
What vindicate means in Vietnamese, vindicate meaning in Vietnamese, vindicate definition, examples and pronunciation of vindicate in Vietnamese language.