Noun
1. harridan ::
hay gây gổ
2. shrew ::
người đàn bà hay gắt gỏng
3. dragon ::
con rồng
4. termagant ::
người đàn bà gắt gỏng
5. vixen ::
chồn cái
6. fishwife ::
chị bán cá
7. witch ::
bà phù thủy
8. hellcat ::
Hellcat
9. she-devil ::
cô-devil
10. tartar ::
cáu răng
11. martinet ::
người theo kỷ luật nghiêm khắc
12. ogress ::
ông kẹ
13. battle-ax ::
chiến rìu
14. scold ::
la mắng