xui xẻo, không may, kẻ thất bại, tuổi teen, sự đau khổ, rú lên, tru tréo, tiếng chó tru, than thở, than van, thảm họa, sự đảo ngược, buồn bã, sự thay đổi, doanh số, đau khổ, nghịch cảnh, nguyền rủa, chưởi rũa, chỉ trích, người bị nguyền rủa, chưởi rủa, bệnh, đau đớn, nỗi buồn, khổ sở, sự hối hận
O WOE.
A tale of WOE perhaps?
Oh, WOE. Oh, no...
Meaning and definitions of woe, translation in Vietnamese language for woe with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of woe in Vietnamese and in English language.
What woe means in Vietnamese, woe meaning in Vietnamese, woe definition, examples and pronunciation of woe in Vietnamese language.