Adjective
1. young-looking ::
trẻ nhìn
2. spry ::
lanh lợi
3. sprightly ::
hoạt bát
4. vigorous ::
mạnh mẽ
5. active ::
tích cực
6. young ::
trẻ
8. girlish ::
cô gái
9. fresh-faced ::
tươi mặt
11. in one's salad days ::
trong những ngày sa lát của một người
12. immature ::
còn non nớt
13. callow ::
chổ lủng thấp
14. juvenile ::
vị thành niên
15. adolescent ::
thanh niên