Learn Ten Words Everyday: (Season #18): Episode @27

(1) carpet: thảm
(2) carriage: chuyên chở
(3) carrier: vận chuyển
(4) carrion: hôi thúi
(5) carrot: cà rốt
(6) carry: mang
(7) cartilage: xương sụn
(8) cartilaginous: thuộc về nhuyễn cốt
(9) cartographer: người vẻ đồ bản
(10) cartography: phép vẻ đồ bản
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links