Learn Ten Words Everyday: (Season #18): Episode @31

(1) cataclysm: đại hồng thủy
(2) catacombs: hầm mộ
(3) catafalque: nhà táng
(4) catalepsy: nội hàm
(5) catalogue: mục lục
(6) catalysis: xúc tác
(7) catalyst: chất xúc tác
(8) catalytic: xúc tác
(9) catamaran: người đàn bà hay cải lẩy
(10) catapult: phóng lên
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links