Learn Ten Words Everyday: (Season #15): Episode @34

(1) unruly: ngỗ nghịch
(2) unsaid: không nói
(3) unsavoury: mùi khó chịu
(4) unscathed: không bị tổn thương
(5) unscramble: xắp xếp lại
(6) unscrupulous: vô đạo đức
(7) unseasoned: không có nêm
(8) unseat: cách chức một người nào
(9) unseemly: không hợp lể
(10) unseen: không thấy
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links