Learn Ten Words Everyday: (Season #15): Episode @36

(1) unsteady: không vửng
(2) unstuck: lột
(3) unstudied: không cầu kỳ
(4) unsung: không có ca sĩ
(5) unsure: không chắc chắn
(6) unsurpassable: không thể hơn
(7) unsuspected: không bị nghi ngờ
(8) unsuspecting: không ngờ
(9) unswerving: khó lay chuyển
(10) unsymmetrical: không đối xứng
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links