Learn Ten Words Everyday: (Season #15): Episode @35

(1) unsettle: làm lộn xộn
(2) unshaken: vững bền
(3) unsightly: khó coi
(4) unskilled: lao động phổ thông
(5) unsophisticated: không kinh nghiệm
(6) unsound: không được khỏe mạnh
(7) unsparing: không tiếc của
(8) unspeakable: không thể nói
(9) unspotted: không lốm đốm
(10) unstable: không ổn định
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links