Learn Ten Words Everyday: (Season #21): Episode @27

(1) crisis: khủng hoảng
(2) crisp: khô teo đi
(3) criterion: tiêu chuẩn
(4) critic: nhà phê bình
(5) critical: chỉ trích
(6) criticism: sự chỉ trích
(7) criticize: chỉ trích
(8) critique: bài phê bình
(9) croak: tiếng kêu của ếch
(10) crochet: sự đan
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links