Learn Ten Words Everyday: (Season #21): Episode @44

(1) cyclic: tuần hoàn
(2) cyclical: theo chu kỳ
(3) cyclist: xe đạp
(4) cyclone: lốc xoáy
(5) cyclopean: khổmg lồ
(6) cygnet: chim thiên nga con
(7) cylinder: hình trụ
(8) cylindrical: hình trụ
(9) cymbal: chập chả
(10) cynic: người hay chỉ trích
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links