Learn Ten Words Everyday: (Season #21): Episode @43

(1) cutlass: thứ kiếm lưởi hơi cong
(2) cutler: người bán dao kéo
(3) cutlet: xương sườn
(4) cutter: cắt
(5) cutting: cắt
(6) cuttlefish: cá mực
(7) cyanide: xyanua
(8) cybernetics: điều khiển học
(9) cyclamen: giống anh thảo
(10) cycle: chu kỳ
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links