(1) chief accountant ::
kế toán trưởng(2) chartered accountant ::
kế toán điều lệ(3) public accountant ::
kế toán công(4) tax accountant ::
kế toán thuế(5) cost accountant ::
kế toán chi phí(6) charted accountant ::
kế toán điều lệ(7) certified accountant ::
Kế toán viên được chứng nhận(8) accountant-general ::
kế toán tổng quát