Home
Read Text
Games
Words Everyday
Vietnamese to English Dictionary
Favorite Words
Word Search History
Blogs
Contact
Learn 300+ TOEFL Words
1. abundant (phong phú)
2. accumulate (tích trữ)
3. accurate (chính xác)
4. accustomed (thói quen)
5. acquire (có được, thu được)
6. adamant (vật rất cứng)
7. adequate (đầy đủ)
8. adjacent (liền kề)
9. adjust (điều chỉnh)
10. advantage (lợi thế)
11. advocate (biện hộ)
12. adverse (bất lợi)
13. aggregate (tập hợp)
14. aggressive (xâm lược)
15. allocate (chỉ định)
16. alternative (thay thế)
17. amateur (nghiệp dư)
18. ambiguous (mơ hồ)
19. ambitious (đầy tham vọng)
20. amend (tu chính)
21. ample (phong phú)
22. anomaly (dị thường)
23. annual (hàng năm)
24. antagonize (đối chiếu)
25. attitude (Thái độ)
26. attribute (đặc tính)
27. arbitrary (độc đoán)
28. arduous (gian truân)
29. assuage (làm cho dịu)
30. assume (giả định)
31. augment (tăng)
32. benefit (lợi ích)
33. berate (trách móc)
34. bestow (ban cho)
35. boast (khoe khoan)
36. boost (tăng)
37. brash (đống gạch vụn)
38. brief (ngắn gọn)
39. brusque (lỗ mãng)
40. cacophony (câu nhiều âm không hòa hợp)
41. cease (ngưng)
42. censure (chỉ trích)
43. chronological (niên đại ký)
44. clarify (làm rõ)
45. coalesce (hợp nhất)
46. coerce (ép buộc)
47. cognizant (hiểu biết)
48. cohesion (sự gắn kết)
49. coincide (phù hợp)
50. collapse (sự sụp đổ)
51. collide (đụng nhau)
52. commitment (cam kết)
53. community (cộng đồng)
54. conceal (giấu)
55. concur (đồng ý)
56. conflict (cuộc xung đột)
57. constrain (hạn chế)
58. contemplate (thưởng ngoạn)
59. continuously (liên tục)
60. contradict (mâu thuẫn)
61. contribute (Góp phần)
62. convey (chuyên chở)
64. core (cốt lõi)
65. corrode (ăn mòn)
66. cumbersome (vướng víu)
67. curriculum (chương trình giáo dục)
68. data (dữ liệu)
69. decay (phân rã)
70. deceive (lừa dối)
71. decipher (giải mã)
72. declaration (tờ khai)
73. decline (từ chối)
74. degrade (làm suy giảm)
75. demonstrate (chứng minh)
76. deny (từ chối)
77. deplete (triệt binh)
78. deposit (tiền gửi)
79. desirable (kỳ vọng)
80. despise (khinh khi)
81. detect (phát hiện)
82. deter (ngăn cản)
83. deviate (đi chệch)
84. devise (phát minh)
85. diatribe (phê phán)
86. digress (lạc đề)
87. dilemma (tình trạng khó xử)
88. diminish (bớt)
89. dispose (bố trí)
90. disproportionate (không cân đối)
91. disrupt (phá vỡ)
92. distort (xuyên tạc)
93. distribute (phân phát)
94. diverse (phong phú)
95. divert (làm chuyển hướng)
96. dynamic (năng động)
98. efficient (hiệu quả)
99. eliminate (bỏ)
100. elite (ưu tú)
101. eloquent (có tài hùng biện)
102. emphasize (nhấn mạnh)
103. endure (tồn tại)
104. enhance (nâng cao)
105. epitome (trích yếu)
106. equivalent (tương đương)
107. erroneous (sai)
108. estimate (ước tính)
109. evade (trốn tránh)
110. evaluate (đánh giá)
111. evidence (chứng cớ)
112. evolve (phát triển)
113. exemplary (làm gương)
114. exclude (loại trừ)
115. exclusive (độc quyền)
116. expand (phát triển)
117. expertise (thẩm định)
118. exploit (khai thác)
119. expose (lộ ra)
120. extension (sự mở rộng)
121. extract (trích xuất)
122. famine (nạn đói)
123. feasible (thực hiện được)
124. finite (có hạn)
126. fluctuate (thay đổi)
127. focus (tiêu điểm)
128. fortify (làm mạnh thêm)
129. framework (khuôn khổ)
130. frivolous (hư không)
131. function (chức năng)
132. fundamental (căn bản)
133. gap (lỗ hổng)
135. generate (phát ra)
136. grandiose (vĩ đại)
137. hackneyed (lập lại nhiều lần)
138. haphazard (bừa bãi)
139. harsh (thô)
140. hasty (nóng vội)
141. hazardous (nguy hiểm)
142. hesitate (do dự)
143. hierarchy (hệ thống cấp bậc)
144. hindrance (cản trở)
145. hollow (rỗng)
146. horror (kinh dị)
147. hostile (Hostile)
148. hypothesis (giả thuyết)
149. identical (giống hệt nhau)
150. illiterate (thất học)
151. illustrate (Minh họa)
152. impact (va chạm)
153. impair (làm suy yếu)
154. implement (triển khai thực hiện)
155. imply (bao hàm, ngụ ý)
156. impose (áp đặt)
157. impoverish (suy nhược)
158. incentive (khuyến khích)
159. incessant (không ngớt)
160. incidental (ngẫu nhiên)
161. incite (xúi giục)
162. inclination (xu hướng)
163. incompetent (không đủ năng lực)
164. inconsistent (không tương xứng)
165. indefatigable (không mệt)
166. indisputable (không thể cải được)
167. ineffective (không có hiệu quả)
168. inevitable (chắc chắn xảy ra)
169. infer (suy luận)
170. inflate (lạm phát)
171. influence (ảnh hưởng)
172. inhibit (cản trở)
173. initial (lúc đầu)
174. inquiry (điều tra)
175. integral (tích phân)
176. integrate (tích hợp)
177. interpret (thông dịch)
178. intervene (can thiệp vào)
179. intrepid (gan dạ)
180. intricate (lộn xộn)
181. invasive (xâm lược)
182. investigate (điều tra)
183. irascible (có tánh nóng nảy)
184. irony (trớ trêu)
185. irresolute (thật sự quyết liệt)
186. jargon (biệt ngữ)
188. knack (khéo léo)
189. labor (lao động)
191. lampoon (viết văn chỉ trích)
192. languish (tiều tụy)
193. lecture (bài học)
194. leery (tinh ranh)
195. legitimate (hợp pháp)
196. lenient (nhân hậu)
197. likely (rất có thể)
198. ludicrous (khôi hài)
199. maintain (duy trì)
200. major (chính)
201. manipulate (vận dụng)
202. maximize (phát huy tối đa)
203. measure (đo)
204. mediocre (tầm thường)
205. mend (sự sửa chửa)
206. method (phương pháp)
207. migrate (di cư)
208. minimum (tối thiểu)
210. modify (sửa đổi)
211. morose (buồn rầu)
212. negligent (không lo)
213. nonchalant (lãnh đạm)
214. obey (tuân theo)
215. obtain (đạt được)
216. obvious (rõ ràng)
217. opponent (phản đối)
218. oppress (áp bức)
219. origin (gốc)
220. paradigm (mô hình)
221. parsimonious (bủn xỉn)
222. partake (chia)
223. partial (từng phần)
224. paucity (số tối thiểu)
225. peak (đỉnh)
226. peripheral (chu vi)
227. permeate (thấm vào)
228. persist (kiên gan)
229. pertain (thuộc về)
230. phase (giai đoạn)
231. poll (bỏ phiếu)
232. potent (mạnh)
233. pragmatic (thực dụng)
234. praise (lời khen ngợi)
235. precede (đứng trước)
236. precise (tóm lược)
237. prestigious (uy tín)
238. prevalent (đang thịnh hành)
239. primary (sơ cấp)
240. prior (trước)
241. proceed (tiến hành)
242. progeny (con cháu)
243. promote (khuyến khích)
244. prosper (phát đạt)
245. proximity (gần gũi)
246. quarrel (cuộc tranh cãi)
247. range (phạm vi)
248. rank (cấp)
249. rebuke (khiển trách)
250. recapitulate (tóm lại)
251. recede (rút đi)
252. recommend (giới thiệu)
253. reform (cải cách)
254. regulate (chỉnh đốn)
255. reinforce (củng cố)
256. reject (Từ chối)
257. release (giải phóng)
258. rely (tin cậy)
259. reproach (làm sỉ nhục)
260. require (yêu cầu)
261. resent (tức giận)
262. resign (xin thôi việc)
263. resist (kháng cự)
264. resolve (giải quyết)
265. restrict (hạn chế)
266. retain (giữ lại)
267. retract (rút lại)
268. retrieve (lấy lại)
269. rhetorical (hùng biện)
270. rigid (cứng rắn)
271. rotate (quay)
272. safeguard (bảo vệ)
273. scrutinize (rà soát)
274. section (phần)
275. select (lựa chọn)
276. sequence (chuỗi)
277. severe (nghiêm khắc)
278. shallow (nông)
279. shelter (nơi trú ẩn)
280. shrink (co lại)
281. significant (có ý nghĩa)
282. source (nguồn)
283. sparse (rải rác)
284. specify (xác định)
285. speculate (đầu cơ)
286. solitary (cô độc)
287. somber (ảm đạm)
288. soothe (làm dịu)
289. squalid (bẩn thỉu)
290. stable (ổn định)
291. stagnant (ứ đọng)
292. strategy (chiến lược)
293. subsequent (tiếp theo)
294. substitute (thay thế)
295. subtle (tế nhị)
296. sufficient (đầy đủ)
297. summarize (tóm lại)
298. supervise (giám sát)
299. supplant (thay thế)
300. suspend (đình chỉ)
301. suspicious (khả nghi)
302. sustain (duy trì)
303. symbolic (biểu tượng)
304. technical (kỹ thuật)
305. terminal (thiết bị đầu cuối)
306. tolerate (tha thứ)
307. transfer (chuyển khoản)
308. transition (chuyển tiếp)
309. transparent (trong suốt)
310. tuition (học phí)
311. unobtrusive (không phô trương)
312. unscathed (không bị tổn thương)
313. upbeat (lạc quan)
314. unjust (bất công)
315. vacillate (lung lay)
316. valid (có hiệu lực)
317. vanish (biến mất)
318. vary (khác nhau)
319. verdict (phán quyết)
320. vestige (vết tích)
321. vial (lọ)
322. vilify (phỉ báng)
323. voluminous (cồng kềnh)
324. whereas (trong khi)
325. wholly (hoàn toàn)
326. widespread (phổ biến rộng rãi)
327. wilt (suy yếu)
Android App
iPhone App
Chrome Extension
All Vietnamese Newspapers
Your Favorite Words
Currently you do not have any favorite word. To make a word favorite you have to click on the heart button.
Your Search History
You have no word in search history!
All Dictionary Links
English to Afrikaans Dictionary
English to Albanian Dictionary
English to Amharic Dictionary
English to Armenian Dictionary
English to Azerbaijani Dictionary
English to Basque Dictionary
English to Belarusian Dictionary
English to Bosnian Dictionary
English to Bulgarian Dictionary
English to Catalan Dictionary
English to Cebuano Dictionary
English to Chichewa Dictionary
English to Chinese Dictionary
English to Corsican Dictionary
English to Croatian Dictionary
English to Czech Dictionary
English to Danish Dictionary
English to Dutch Dictionary
English to Esperanto Dictionary
English to Estonian Dictionary
English to Filipino Dictionary
English to Finnish Dictionary
English to French Dictionary
English to Frisian Dictionary
English to Galician Dictionary
English to Georgian Dictionary
English to German Dictionary
English to Greek Dictionary
English to Haitian Dictionary
English to Hausa Dictionary
English to Hawaiian Dictionary
English to Hebrew Dictionary
English to Hmong Dictionary
English to Hungarian Dictionary
English to Icelandic Dictionary
English to Igbo Dictionary
English to Indonesian Dictionary
English to Irish Dictionary
English to Italian Dictionary
English to Japanese Dictionary
English to Javanese Dictionary
English to Kazakh Dictionary
English to Khmer Dictionary
English to Korean Dictionary
English to Kurmanji Dictionary
English to Kyrgyz Dictionary
English to Lao Dictionary
English to Latin Dictionary
English to Latvian Dictionary
English to Lithuanian Dictionary
English to Luxembourgish Dictionary
English to Macedonian Dictionary
English to Malagasy Dictionary
English to Malayalam Dictionary
English to Maltese Dictionary
English to Maori Dictionary
English to Mongolian Dictionary
English to Burmese Dictionary
English to Norwegian Dictionary
English to Pashto Dictionary
English to Persian Dictionary
English to Polish Dictionary
English to Portuguese Dictionary
English to Romanian Dictionary
English to Russian Dictionary
English to Samoan Dictionary
English to Serbian Dictionary
English to Shona Dictionary
English to Sindhi Dictionary
English to Sinhala Dictionary
English to Slovak Dictionary
English to Slovenian Dictionary
English to Somali Dictionary
English to Spanish Dictionary
English to Sundanese Dictionary
English to Swahili Dictionary
English to Swedish Dictionary
English to Tajik Dictionary
English to Turkish Dictionary
English to Ukrainian Dictionary
English to Urdu Dictionary
English to Uzbek Dictionary
English to Vietnamese Dictionary
English to Xhosa Dictionary
English to Yiddish Dictionary
English to Yoruba Dictionary
English to Zulu Dictionary
English to Bangla Dictionary
English to Hindi Dictionary
English to Tamil Dictionary
English to Telugu Dictionary
English to Gujarati Dictionary
English to Marathi Dictionary
English to Kannada Dictionary
English to Thai Dictionary
English to Welsh Dictionary
English to Arabic Dictionary
English to Malay Dictionary
English to Nepali Dictionary
English to Punjabi Dictionary