Noun
1. goodbye ::
Tạm biệt
2. farewell ::
từ biệt
3. until we meet again ::
cho đến khi chúng ta gặp lại nhau
4. bye-bye ::
tạm biệt
5. bye ::
tạm biệt
6. cheers ::
vô
7. ciao ::
ciao
8. au revoir ::
au revoir
9. adios ::
Adiós
10. sayonara ::
Sayonara
11. so long ::
quá lâu
12. ta-ta ::
ta-ta
13. cheerio ::
từ biệt
14. toodle-oo ::
toodle-oo