làm đau đớn, phiền muộn, đau, hành hạ, quấy rầy, quan trọng hơn, mài ngọc, trêu chọc, đau đớn, làm gương xấu, làm mồi, vàng úa, làm phỏng nước sôi, làm cháy sém, đốt cháy, nung thành vôi, thiêu, đàn áp, áp bức, xô, làm mất thể diện, luồn cúi, mang xuống, ép buộc, chế ngự, cháy sém, phơi, thịt quay
Meaning and definitions of afflict, translation in Vietnamese language for afflict with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of afflict in Vietnamese and in English language.
What afflict means in Vietnamese, afflict meaning in Vietnamese, afflict definition, examples and pronunciation of afflict in Vietnamese language.