phụ lưu, giàu có, đa dâm, thường xuyên, không ít, xum xê, cảm thấy yến mạch của một người
giàu có, Thịnh vượng, phong phú, thịnh vượng, giàu, có mùi trái cây, chất rắn, nhà tư bản, đầy, dư dật, lưu loát, xài phí, xum xê, ăn nói hoạt bát, tháo vát
Meaning and definitions of affluent, translation in Vietnamese language for affluent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of affluent in Vietnamese and in English language.
What affluent means in Vietnamese, affluent meaning in Vietnamese, affluent definition, examples and pronunciation of affluent in Vietnamese language.