liên quan, thích hợp, thích hợp, tại chỗ, ngẫu nhiên, nhiều tập, lời khiển trách, đúng, chính xác, nghiêm khắc
lời khiển trách, nhân tiện, đến điểm, chỉ
Meaning and definitions of apropos, translation in Vietnamese language for apropos with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of apropos in Vietnamese and in English language.
What apropos means in Vietnamese, apropos meaning in Vietnamese, apropos definition, examples and pronunciation of apropos in Vietnamese language.