tửu thần Bacchus, sự huyên náo, say, người nghiện, tươi tốt, người say rượu
dâm ô, đa dâm, trụy lạc, dâm đảng, sự huyên náo, trác táng, lêu lỏng, không ngăn lại được, đồi bại, say
Meaning and definitions of bacchanal, translation in Vietnamese language for bacchanal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bacchanal in Vietnamese and in English language.
What bacchanal means in Vietnamese, bacchanal meaning in Vietnamese, bacchanal definition, examples and pronunciation of bacchanal in Vietnamese language.