vật chướng ngại, trở ngại, lề đường, bắn chận quân địch, rào chắn, kho, cản trở, khối
làm cản trở, làm trở ngại, kiểm tra, giầy guốc, dừng lại, vật chướng ngại
Barricade!
Meaning and definitions of barricade, translation in Vietnamese language for barricade with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of barricade in Vietnamese and in English language.
What barricade means in Vietnamese, barricade meaning in Vietnamese, barricade definition, examples and pronunciation of barricade in Vietnamese language.