hạn chế tối đa, rút ngắn, Đôn, bớt, giảm, giảm bớt, phát triển yếu, trở nên yếu đuối, suy yếu, làm suy nhược, tăng trưởng yếu ớt, phân phát, giãm bớt, tiều tụy
Meaning and definitions of bate, translation in Vietnamese language for bate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bate in Vietnamese and in English language.
What bate means in Vietnamese, bate meaning in Vietnamese, bate definition, examples and pronunciation of bate in Vietnamese language.