sóng biển, làn sóng, dâng trào, gợn sóng, vết bánh dính nhau ở trong lò, biển, đại dương, vịnh, ngắt, niềm hạnh phúc lớn, Hân hoan, sóng ầm ầm, tiếng ồn ào
sóng biển
Meaning and definitions of billow, translation in Vietnamese language for billow with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of billow in Vietnamese and in English language.
What billow means in Vietnamese, billow meaning in Vietnamese, billow definition, examples and pronunciation of billow in Vietnamese language.