kỳ quái, tuyệt diệu, kỳ lạ, số lẻ, lạ, Hiếu kỳ, kỳ dị, ý ngông cuồng, huyền thoại, không có thật, vô hình, vong linh, không tự nhiên, say sưa, lộn xộn, không thể sáng tạo
Meaning and definitions of bizarre, translation in Vietnamese language for bizarre with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bizarre in Vietnamese and in English language.
What bizarre means in Vietnamese, bizarre meaning in Vietnamese, bizarre definition, examples and pronunciation of bizarre in Vietnamese language.