English to Vietnamese Meaning of break - phá vỡ


Break :
phá vỡ

phá vỡ, vỡ, vết nứt, gãy xương, khe hở, hang sâu, nơi hẻo lánh, làm gián đoạn, chia tay, lúc tạm nghĩ, tách biệt, khuyết điểm, giải tán, thôi, sự đàn áp, sự hạn chế, kiểm tra, sự chinh phục, vi phạm, sự vi phạm, trái, băng qua, nổ, sanh sản phân thể, sự phân tách, phun trào, xé từng mảnh, sự tự do, mài ngọc, con tem, nhà vô địch, cản trở, ngăn trở, trở ngại, sự mất, bị tước quyền, sự đổ nát, sự hoãn lại, sự chậm trễ, đình chỉ, xuất hiện, sự xuất hiện, hiện thân, trừ, hóa đơn, khấu trừ

phá vỡ, phân tán, nghiền nát, nấc thang, thùng gổ đựng kim loại, làm suy yếu, làm gián đoạn, giải tán, vi phạm, ngừng, chẻ, xuất hiện, đến, mùa xuân, phát triển, bày tỏ, tiết lộ, đem ra, thở, chẻ ra làm đôi, đè bẹp thành từng miếng, gãy xương, nước mắt, làm vỡ, giảm, tẩy, làm gương xấu, vết nứt, cướp bóc, chọc tức, được phát hiện, đi ra, toát mồ hôi, xé ra từng mảnh, cắt tỉa, tách rời, làm trở ngại, công bố, đặt, bãi bỏ, chia, chia ra nhiều ngả, xâm phạm, vượt qua, đàn áp, cản trở, ngồi trên, chinh phục, chế ngự, đi vào phá sản, Thất bại, nổ, phá sản, chấm dứt, mục đích, chết, hòa tan, kết thúc, vỡ ra, được thông qua với, trục xuất, gây ra để chạy, tạm ngừng, bị trì hoãn, dời đi nơi khác, hoãn lại, ngưng, nhiệm kỳ, bỏ qua, bật ra, biết

phá vỡphá vỡnghỉ giải lao
Facebook Twitter Linkedin Share More
Definitions of break in English
Noun(1) some abrupt occurrence that interrupts an ongoing activity(2) an unexpected piece of good luck(3) (geology(4) a personal or social separation (as between opposing factions(5) a pause from doing something (as work(6) the act of breaking something(7) a time interval during which there is a temporary cessation of something(8) breaking of hard tissue such as bone(9) the occurrence of breaking(10) an abrupt change in the tone or register of the voice (as at puberty or due to emotion(11) the opening shot that scatters the balls in billiards or pool(12) (tennis(13) an act of delaying or interrupting the continuity(14) a sudden dash(15) any frame in which a bowler fails to make a strike or spare(16) an escape from jail
Verb(1) terminate(2) become separated into pieces or fragments(3) render inoperable or ineffective(4) ruin completely(5) destroy the integrity of; usually by force; cause to separate into pieces or fragments(6) act in disregard of laws, rules, contracts, or promises(7) move away or escape suddenly(8) scatter or part(9) force out or release suddenly and often violently something pent up(10) prevent completion(11) enter someone's (virtual or real(12) make submissive, obedient, or useful(13) fail to agree with; be in violation of; as of rules or patterns(14) surpass in excellence(15) make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret(16) come into being
Examples of break in English
(1) line break(2) strategies used to break the union(3) I need a break from mental activity(4) break the chocolate into pieces(5) When you see a colleague struggling, walk him to the vending machine for a break .(6) WordPerfect allows you to mark a block of text as not permitted to be interrupted by a page break .(7) While they were successful in obtaining Rich's resignation, they could not break his spirit.(8) Having set up the venue themselves, they left for a break but on their return found the hall locked again.(9) Will people want to honour her, as they did then, or will the extended bank holiday designated for this purpose simply pass off as a pleasant break ?(10) It was also viewed by its architects as a way to break the power of the elite, who are still very much in control.(11) Students come here to eat, drink and take a break from school work.(12) don't scratch it or you'll break the skin(13) The Canadian Cancer Society is urging smokers trying to quit to plan out how they are going to break their habit.(14) This great weather is sure to break soon so lets all enjoy it while it lasts.(15) The club will run until June, break for the summer and resume again in September.(16) it's a break with the way the business was run
Related Phrases of break
Synonyms
M
1. break ::
phá vỡ
5. recess ::
giờ chơi
6. disintegrate ::
phân tán
7. crush ::
nghiền nát
8. stave ::
nấc thang
9. kibble ::
thùng gổ đựng kim loại
10. impair ::
làm suy yếu
11. interrupt ::
làm gián đoạn
12. disband ::
giải tán
13. transgress ::
vi phạm
14. discontinue ::
ngừng
15. split ::
chẻ
17. appear ::
xuất hiện
18. arrive ::
đến
19. come ::
đến
20. spring ::
mùa xuân
21. evolve ::
phát triển
22. express ::
bày tỏ
23. disclose ::
tiết lộ
24. bring out ::
đem ra
25. breathe ::
thở
26. cleave ::
chẻ ra làm đôi
27. crush into pieces ::
đè bẹp thành từng miếng
28. fracture ::
gãy xương
29. tear ::
nước mắt
30. shatter ::
làm vỡ
31. reduce ::
giảm
32. remove ::
tẩy
33. offend ::
làm gương xấu
34. crack ::
vết nứt
35. spoil ::
cướp bóc
36. make angry ::
chọc tức
37. be discovered ::
được phát hiện
38. come out ::
đi ra
39. transpire ::
toát mồ hôi
40. mangle ::
xé ra từng mảnh
41. cut ::
cắt tỉa
42. separate ::
tách rời
43. obstruct ::
làm trở ngại
44. reveal ::
tiết lộ
45. publish ::
công bố
46. put ::
đặt
47. annul ::
bãi bỏ
48. divide ::
chia
49. furcate ::
chia ra nhiều ngả
50. violate ::
xâm phạm
51. breach ::
vi phạm
52. infringe ::
vi phạm
53. contravene ::
làm trở ngại
54. overstep ::
vượt qua
56. suppress ::
đàn áp
57. inhibit ::
cản trở
58. sit on ::
ngồi trên
59. subdue ::
chinh phục
60. tame ::
chế ngự
61. go into bankruptcy ::
đi vào phá sản
62. fail ::
Thất bại
63. bust ::
nổ
64. bankrupt ::
phá sản
65. terminate ::
chấm dứt
66. determine ::
mục đích
67. pass away ::
chết
68. dissolve ::
hòa tan
69. end ::
kết thúc
70. break off ::
vỡ ra
72. be through with ::
được thông qua với
73. expel ::
trục xuất
74. cause to run ::
gây ra để chạy
75. pause ::
tạm ngừng
76. be delayed ::
bị trì hoãn
77. adjourn ::
dời đi nơi khác
78. defer ::
hoãn lại
79. cease ::
ngưng
80. prorogue ::
nhiệm kỳ
81. leave over ::
bỏ qua
82. burst out ::
bật ra
83. know ::
biết
84. ken ::
ken
85. breakdown ::
phá vỡ
88. breakage ::
vỡ
90. cleft ::
khe hở
91. chasm ::
hang sâu
92. nook ::
nơi hẻo lánh
93. breakup ::
chia tay
94. intermission ::
lúc tạm nghĩ
95. separation ::
tách biệt
96. hiatus ::
khuyết điểm
97. dissolution ::
giải tán
98. severance ::
thôi
99. repression ::
sự đàn áp
100. restraint ::
sự hạn chế
101. check ::
kiểm tra
103. subdual ::
sự chinh phục
104. infringement ::
sự vi phạm
105. contravention ::
trái
107. crossing ::
băng qua
108. burst ::
nổ
109. fission ::
sanh sản phân thể
110. cleavage ::
sự phân tách
111. eruption ::
phun trào
112. laceration ::
xé từng mảnh
113. freedom ::
sự tự do
114. grind ::
mài ngọc
116. stamp ::
con tem
117. champ ::
nhà vô địch
118. hindrance ::
cản trở
119. impediment ::
ngăn trở
120. obstacle ::
trở ngại
122. loss ::
sự mất
124. deprivation ::
bị tước quyền
125. ruin ::
sự đổ nát
126. deferment ::
sự hoãn lại
128. delay ::
sự chậm trễ
129. cessation ::
đình chỉ
130. suspension ::
đình chỉ
132. appearance ::
xuất hiện
133. emergence ::
sự xuất hiện
134. apparition ::
xuất hiện
135. incarnation ::
hiện thân
136. subtraction ::
trừ
137. reckoning ::
hóa đơn
138. deduction ::
khấu trừ
Antonyms
1. advance ::
nâng cao
2. elevate ::
nâng
3. promote ::
khuyến khích
4. raise ::
nâng cao
Different Forms
break, breaking, breaks
Word Example from TV Shows
Maybe I should break up with her.

Maybe I should BREAK up with her.

The Big Bang Theory Season 8, Episode 24

Amy just hurt my feelings.
I want to break up with her.

Amy just hurt my feelings. I want to BREAK up with her.

The Big Bang Theory Season 8, Episode 1

-Things break. Love breaks.\N-Come here.

-Things BREAK. Love BREAKs.
-Come here.

Money Heist Season 3, Episode 8

Think you can take a break?

Think you can take a BREAK?

The Big Bang Theory Season 6, Episode 19

No problem.
I'm on my

No problem. I'm on my "launch" BREAK.

The Big Bang Theory Season 11, Episode 15

English to Vietnamese Dictionary: break

Meaning and definitions of break, translation in Vietnamese language for break with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of break in Vietnamese and in English language.

Tags for the entry 'break'

What break means in Vietnamese, break meaning in Vietnamese, break definition, examples and pronunciation of break in Vietnamese language.

Learn Prepositions by Photos
Commonly confused words
form of verbs
Learn 300+ TOEFL words
Fill in the blanks
Topic Wise Words
Learn 3000+ common words
Words Everyday
Most Searched Words
GRE words
Android App
iPhone App
Chrome Extension

Blog List

Topic Wise Words

Learn 3000+ Common Words

Learn Common GRE Words

Learn Words Everyday

Your Favorite Words
Currently you do not have any favorite word. To make a word favorite you have to click on the heart button.
Your Search History