(1) advertising campaign ::
chiến dịch quảng cáo(2) marketing campaign ::
chiến dịch quảng cáo(3) election campaign ::
chiến dịch tranh cử(4) campaign for ::
chiến dịch cho(5) campaign against ::
chiến dịch chống(6) smear campaign ::
chiến dịch bôi nhọ(7) political campaign ::
chiến dịch chính trị(8) publicity campaign ::
chiến dịch công khai(9) campaign worker ::
người lao động chiến dịch(10) launch a campaign ::
khởi động một chiến dịch