bản nhạc phóng túng, gút, tưởng tượng, quái, tay quây, người kỳ dị, vật kỳ quái, thúc đẩy, nghiện, xu hướng, thiên hướng, nghiêng mình, ý thích, hay thay đổi
Meaning and definitions of caprice, translation in Vietnamese language for caprice with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of caprice in Vietnamese and in English language.
What caprice means in Vietnamese, caprice meaning in Vietnamese, caprice definition, examples and pronunciation of caprice in Vietnamese language.