Verb
1. persuade ::
truy vấn
2. wheedle ::
tâng bốc
3. cajole ::
nịnh hót
4. get around ::
đi lại
5. beguile ::
lường gạt
6. seduce ::
quyến rũ
7. inveigle ::
dụ dổ
8. maneuver ::
dùng mưu kế
9. sweet-talk ::
lơi le ngọt ngao
10. soft-soap ::
xà bông mềm
11. butter up ::
bơ lên
12. twist someone's arm ::
xoay cánh tay của một ai đó
Noun
13. coax cable ::
Cáp đồng trục
14. coaxial cable ::
cáp đồng trục