bạo động, buồn bã, tiếng ồn, ngổn ngang, kêu la, tiếng ồn ào, sự nhầm lẫn, sự vận động, sự rung động, hành động, rung, sự náo động, sự rung chuyển, chiên, sự lo ngại, tiếng róc rách, quấy rầy
Meaning and definitions of commotion, translation in Vietnamese language for commotion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of commotion in Vietnamese and in English language.
What commotion means in Vietnamese, commotion meaning in Vietnamese, commotion definition, examples and pronunciation of commotion in Vietnamese language.