(1) contingent liabilities ::
công nợ tiềm tàng(2) contingent liability ::
trách nhiệm đội ngũ(3) contingent on ::
con tuy thuộc vao(4) contingent claim ::
bao gồm ngẫu nhiên(5) contingent beneficiary ::
thụ hưởng ngũ(6) contingent upon ::
phụ thuộc vào