tách, làm cho mệt, chén uống rượu bằng kim loại, bể ra từng mãnh, mảnh vở
trở thành tê liệt, làm cho mệt, người tàn tật, vô hiệu hóa, làm nhục
Meaning and definitions of crock, translation in Vietnamese language for crock with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of crock in Vietnamese and in English language.
What crock means in Vietnamese, crock meaning in Vietnamese, crock definition, examples and pronunciation of crock in Vietnamese language.