hủy hoại, làm vỡ, thủ tiêu, bôi, phá hủy, làm cho đần độn, giết chết, cú đánh, giết, hột trái cây, đòn đập lúa, chết, lật ngửa, uống nhâm nhi, cản trở, trốn tránh, làm trở ngại, làm hỏng, đánh bại, suy yếu, làm suy yếu, chất thải, tính ẻo lả, làm cho yếu đuối
Meaning and definitions of deaden, translation in Vietnamese language for deaden with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of deaden in Vietnamese and in English language.
What deaden means in Vietnamese, deaden meaning in Vietnamese, deaden definition, examples and pronunciation of deaden in Vietnamese language.