bị bỏ rơi, Sa mạc, vô chủ, tuyệt vọng, nghèo khổ, trần truồng, khỏa thân, không nơi nương tựa, không có hỗ trợ, không có chỗ dựa, không có nơi trú ẩn, Vô gia cư, không được giúp đở, không có hiệu quả, một mình, cô đơn, hiu quạnh, nghèo nàn, không có tiền, túng tiền, trần
A DESTITUTE woman and her small child, what can they do to such a man
Meaning and definitions of destitute, translation in Vietnamese language for destitute with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of destitute in Vietnamese and in English language.
What destitute means in Vietnamese, destitute meaning in Vietnamese, destitute definition, examples and pronunciation of destitute in Vietnamese language.