phá hoại
phá hoại, bại hoại phong tục, tàn sát, không may, giết người, lãng phí, gây hủy hoại, thuộc về bịnh dịch hạch, độc hại, ăn mồi, nguy hiểm
Meaning and definitions of destructive, translation in Vietnamese language for destructive with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of destructive in Vietnamese and in English language.
What destructive means in Vietnamese, destructive meaning in Vietnamese, destructive definition, examples and pronunciation of destructive in Vietnamese language.