pha loãng, Nước, phức tạp, pha lộn, trộn lộn, mớ bòng bong, gầy, khỏe, hóa thành chất lõng, làm mềm, làm cho chất lỏng, chảy nước, làm tan
gầy, pha loãng, nhẹ nhàng, mảnh khảnh, mỏng mảnh, hỗn hợp, trộn lộn, thực hiện
Meaning and definitions of dilute, translation in Vietnamese language for dilute with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dilute in Vietnamese and in English language.
What dilute means in Vietnamese, dilute meaning in Vietnamese, dilute definition, examples and pronunciation of dilute in Vietnamese language.