kích thước, trình độ, liều lượng, tỷ lệ, lượng, đo, đo lường, tha, ân xá, âm lượng, số lượng lớn, bàn thờ, số lượng, Lan tràn, sự bành trướng, đường, khoảng rộng, Lan truyền, tỉ trọng, độ dày, vững
He pretends he's in an alternate DIMENSION...
Meaning and definitions of dimension, translation in Vietnamese language for dimension with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dimension in Vietnamese and in English language.
What dimension means in Vietnamese, dimension meaning in Vietnamese, dimension definition, examples and pronunciation of dimension in Vietnamese language.