Verb
1. not believe ::
không tin
2. give no credence to ::
cung cấp cho không tin vào
3. discredit ::
nghi ngờ
4. discount ::
giảm giá
5. doubt ::
nghi ngờ
6. distrust ::
nghi ngờ
7. mistrust ::
ngờ vực
8. be incredulous ::
có hoài nghi
9. be unconvinced ::
được thuyết phục
10. reject ::
Từ chối
11. repudiate ::
từ bỏ
12. question ::
câu hỏi
13. challenge ::
thử thách