tiết lộ, công bố, đặt, bày tỏ, gợi ra, khám phá, trần, làm mất, cởi quần áo, mở, rút then, giải phóng, thiết lập miễn phí, phát triển, đem ra, thở, tiếng nói, hát, lưu hành, giới thiệu, thông báo, được mở, trương, hủy bỏ, được mở khóa, mở ra
I wonder if we'd have to DISCLOSE something like this
Without your permission, I can't DISCLOSE anything you tell me to anyone.
Meaning and definitions of disclose, translation in Vietnamese language for disclose with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of disclose in Vietnamese and in English language.
What disclose means in Vietnamese, disclose meaning in Vietnamese, disclose definition, examples and pronunciation of disclose in Vietnamese language.