tối, ảm đạm, tối tăm, che khuất, đau đớn, độc hại, đắng, khó chịu, đượm màu tang, trang nghiêm, buồn, chán, suy sụp, thê lương, mù mịt, không thú vị, khô, băng, màu xám, chế ngự, khó thở, nhỏ mọn, phiền muộn, đau khổ, áp bức, khổ sở, bi thảm
Meaning and definitions of dismal, translation in Vietnamese language for dismal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of dismal in Vietnamese and in English language.
What dismal means in Vietnamese, dismal meaning in Vietnamese, dismal definition, examples and pronunciation of dismal in Vietnamese language.