sự chia ra, không hợp điệu, đúng, bất hòa, mâu thuẫn, không thống nhất, tách biệt, khuyết điểm, giải tán, vỡ, thôi, cuộc xung đột, sự xung đột, tranh, cuộc tranh cãi, Cuộc thi, sự tự do
Meaning and definitions of disunion, translation in Vietnamese language for disunion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of disunion in Vietnamese and in English language.
What disunion means in Vietnamese, disunion meaning in Vietnamese, disunion definition, examples and pronunciation of disunion in Vietnamese language.