gây thiệt, nhúng, bộ, gắn vào, ghế, thành lập, lắp đặt, cài đặt, dựng lên, núi, cấu tạo, ứng dụng, đính kèm, thuê, Sơn, đặt, đưa vào, địa điểm, sự cẩn, làm cho đẹp, xen lộn với nhau, chuỗi, Belay, đặt vị trí, đặt nằm
Meaning and definitions of embed, translation in Vietnamese language for embed with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of embed in Vietnamese and in English language.
What embed means in Vietnamese, embed meaning in Vietnamese, embed definition, examples and pronunciation of embed in Vietnamese language.