tổ chức, hình thức, hiện thân, đồng hóa, bao gồm, đầu thai, mạo danh, nhân cách hóa, cụ thể hoá, kết hợp, tự xưng, đặt cùng nhau, tập hợp, củng cố, tụ họp, che, hiểu, đẩy vào
Meaning and definitions of embody, translation in Vietnamese language for embody with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of embody in Vietnamese and in English language.
What embody means in Vietnamese, embody meaning in Vietnamese, embody definition, examples and pronunciation of embody in Vietnamese language.