vây quanh, rào, ghim theo, giam cầm, tống giam, kiểm tra, sửa chửa, bao gồm, thiên thể, bọc chung quanh, bao vây, chim hải âu, vây, nhẫn, hàng rào, buộc, thắt dây nịt, thấm vào, giam, làm trở ngại, khối, nhốt
Meaning and definitions of enclose, translation in Vietnamese language for enclose with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of enclose in Vietnamese and in English language.
What enclose means in Vietnamese, enclose meaning in Vietnamese, enclose definition, examples and pronunciation of enclose in Vietnamese language.