làm giàu, phong phú, nâng cao, kéo dài, tăng, thổi phồng, làm cho sanh sản nhiều, xâm nhập vào, mạnh hơn, phóng to, khoa trương, phát đạt, cải tiến, tốt hơn, cày cấy
Meaning and definitions of enrich, translation in Vietnamese language for enrich with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of enrich in Vietnamese and in English language.
What enrich means in Vietnamese, enrich meaning in Vietnamese, enrich definition, examples and pronunciation of enrich in Vietnamese language.