công bình, chỉ, hợp pháp, hợp lý, vuốt nhẹ, công bằng, hội chợ, đúng, ngay thẳng, thẳng đứng, xác thật, thực tế, chính xác, rất, không thiên vị, khách quan, Trung tính, đáng kính trọng, luân lý
...without regard for its EQUITABLE distribution.
Meaning and definitions of equitable, translation in Vietnamese language for equitable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of equitable in Vietnamese and in English language.
What equitable means in Vietnamese, equitable meaning in Vietnamese, equitable definition, examples and pronunciation of equitable in Vietnamese language.