phun trào, phát thải lửa, sụp đổ của thiên thạch, sấm sét, mụn trứng cá, bướu, mụt nhọt, đốm, nhọt mọc trên da, ợ, sự ợ, bị mửa, sự bày tỏ, nổ, sanh sản phân thể, sự phân tách, xé từng mảnh, cắt tỉa, sôi lên, nhọt, làm hư
Meaning and definitions of eruption, translation in Vietnamese language for eruption with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of eruption in Vietnamese and in English language.
What eruption means in Vietnamese, eruption meaning in Vietnamese, eruption definition, examples and pronunciation of eruption in Vietnamese language.