(1) mutually exclusive ::
loại trừ lẫn nhau(2) exclusive right ::
độc quyền(3) exclusive interview ::
phỏng vấn độc quyền(4) exclusive of ::
độc quyền của(5) exclusive rights ::
độc quyền(6) exclusive distributor ::
phân phối độc quyền(7) exclusive economic zone ::
Vùng đặc quyền kinh tế(8) exclusive use ::
sử dụng độc quyền(9) exclusive distribution ::
phân phối độc quyền