vui lên, sự vui vẻ, hăng hái, sự phấn khởi, hoan lạc, lễ hội, hội hè, ngày lể, vui sướng, vui lòng, Hân hoan, sự vui mừng, sự tiêu khiển, vui chơi giải trí, thưởng thức
Meaning and definitions of festivity, translation in Vietnamese language for festivity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of festivity in Vietnamese and in English language.
What festivity means in Vietnamese, festivity meaning in Vietnamese, festivity definition, examples and pronunciation of festivity in Vietnamese language.