người dữ tợn, vô thần, quỉ Satan, ác quỷ, ma vương, hai bên bằng điểm, hâm mộ, môn sinh, người si tình, quái vật, khổng lồ, chơi khăm, người phi thường
Meaning and definitions of fiend, translation in Vietnamese language for fiend with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of fiend in Vietnamese and in English language.
What fiend means in Vietnamese, fiend meaning in Vietnamese, fiend definition, examples and pronunciation of fiend in Vietnamese language.