đánh, mặt quần cụt, tiết tấu, nước chảy ào ào, đánh bằng roi, Bột nhồi, roi da, dây da roi, trừng phạt, cai trị để được hướng dẫn, kiểm soát để được hướng dẫn, đình công, giết chết, khử nước, cây phong
Meaning and definitions of flog, translation in Vietnamese language for flog with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of flog in Vietnamese and in English language.
What flog means in Vietnamese, flog meaning in Vietnamese, flog definition, examples and pronunciation of flog in Vietnamese language.